Thực đơn
Giải_thưởng_chương_trình_giải_trí_MBC Lịch sử của những người chiến thắngNăm | Người chiến thắng |
---|---|
1990 | Joo Byung-jin |
1991 | Lee Kyung-kyu |
1992 | Lee Kyung-kyu |
1993 | Lee Hong-ryeol |
1994 | Lee Kyung-shil |
Năm | Người chiến thắng |
---|---|
1995 | Lee Kyung-kyu |
1996 | Kim Gook-jin |
1997 | Lee Kyung-kyu |
1998 | Kim Gook-jin |
1999 | Seo Kyung-seok |
2000 | Kim Yong-man |
Lần # | Năm | Giải thưởng chương trình hay nhất |
---|---|---|
1 | 2001 | Không có |
2 | 2002 | Không có |
3 | 2003 | Nonstop 4 (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của người xem) |
4 | 2004 | Exclamation Point (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của người xem) |
5 | 2005 | Không có |
6 | 2006 | Infinite Challenge (Giải thưởng chương trình hay nhất) |
7 | 2007 | Infinite Challenge (Giải thưởng chương trình hay nhất) |
8 | 2008 | Infinite Challenge (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của Giám đốc sản xuất) |
9 | 2009 | Infinite Challenge (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của người xem) |
10 | 2010 | Quiz to Change the World (Giải thưởng chương trình hay nhất) |
11 | 2011 | I Am a Singer (Chương trình giải trí hay nhất trong năm) |
12 | 2012 | Radio Star (Chương trình giải trí hay nhất trong năm) |
13 | 2013 | Infinite Challenge (Giải thưởng lựa chọn của người xem hay nhất) |
14 | 2014 | Infinite Challenge (Chương trình giải trí hay nhất trong năm) |
15 | 2015 | Infinite Challenge (Chương trình giải trí hay nhất trong năm) |
16 | 2016 | Infinite Challenge (Chương trình giải trí hay nhất trong năm) |
17 | 2017 | I Live Alone (Chương trình giải trí hay nhất trong năm) |
18 | 2018 | I Live Alone (Chương trình giải trí hay nhất trong năm) |
Lần # | Năm | Chương trình tạp kỹ | Phim hài/Sitcom | Nhạc/Talk Show | Radio |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2001 | Lee Kyung-kyu | Choi Yang-rak (ko) | ||
2 | 2002 | Kang Ho-dong (Match Made in Heaven (ko)) | Kim Kyung-Sik Jeong Da-bin | ||
3 | 2003 | Kim Yong-man | Jeong Jun-ha | ||
4 | 2004 | Kim Yong-man | Han Ye-seul | ||
5 | 2005 | Lee Yoon-seok | Kim Jae-dong | ||
6 | 2006 | Park Myeong-su | Jung Sung-ho | ||
7 | 2007 | Kim Jae-dong | Na Moon-hee | ||
8 | 2008 | Lee Hwi-jae | Lee Moon-sik Yoon Hae-young | ||
9 | 2009 | Gim Gu-ra | Jeong Bo-seok | ||
10 | 2010 | Park Myeong-su | Kim Sung-soo | ||
11 | 2011 | Yoo Jae-suk | Kim Kap-soo | ||
12 | 2012 | Yoon Jong-shin | Không có | ||
13 | 2013 | Park Mi-sun Jeong Hyeong-don Kim Su-ro | Không có | ||
14 | 2014 | Seo Kyung-seok Jeong Jun-ha | Không có | Kim Gook-jin Yoon Jong-shin | |
15 | 2015 | Haha Kim Young-chul Kim So-yeon Han Chae-ah | Không có | Gim Seong-ju | |
16 | 2016 | Jeong Jun-ha Lee Guk-joo | Không có | Gim Seong-ju | Bae Cheol-soo |
17 | 2017 | Park Myeong-su Park Na-rae | Không có | Kim Gook-jin | Park Joon-hyung Jung Kyung-mi (ko) |
18 | 2018 | Cha In-pyo Han Hye-jin Lee Si-eon Song Eun-i | Yoon Jong-shin | Kim Shin-young |
Lần # | Năm | Người chiến thắng | Chương trình |
---|---|---|---|
14 | 2014 | Yook Joong-wan | I Live Alone |
Fabien | |||
Kangnam | |||
15 | 2015 | Kwak Si-yang | We Got Married |
Joy | |||
Park Choa | My Little Television |
Lần # | Năm | Chương trình |
---|---|---|
14 | 2014 | Real Men - Tập nữ đặc biệt |
Lần # | Năm | Giải Giám đốc sản xuất |
---|---|---|
1 | 2001 | không |
2 | 2002 | không |
3 | 2003 | Kim Hyun-chul MC Mong Joo Young-hoon |
4 | 2004 | MC Mong Jo Hye-ryun Park Soo-hong Yoon Jung-soo |
5 | 2005 | Kim Yong-man Jo Hye-ryun |
6 | 2006 | Jo Hyung-ki |
7 | 2007 | Lee Kyung-kyu Kim Yong-man |
8 | 2008 | Thử thách cực đại (Infinite Challenge) |
9 | 2009 | Yoo Jae-suk |
10 | 2010 | không |
11 | 2011 | Yoon Jong-shin Kim Won-hee |
12 | 2012 | Yoo Jae-suk |
13 | 2013 | Kim Sung-joo Seo Kyung-seok |
14 | 2014 | Haha Jung Woong-in |
15 | 2015 | Radio Star |
16 | 2016 | Kim Gu-ra |
17 | 2017 | Đội King of Mask Singer |
18 | 2018 | Đội Real Man 300 |
Lần # | Năm | Chương trình | Radio |
---|---|---|---|
1 | 2016 | Lee Ae-young Real Men | Park Geum-sun Women's Time |
2 | 2017 | Lee Kyung-ha I Live Alone | Lee Yoon-yong Two O'clock Hurray! |
3 | 2018 | Yeo Hyun-jeon Omniscient Interfering View | Không có |
Lần # | Năm | Chương trình | Nhạc/Talk Show | Sitcom |
---|---|---|---|---|
1 | 2018 | Sung Hoon Yoo Byung-jae | Lee Sang-min | Kwon Yu-ri Shin Dong-wook |
Lần # | Năm | Chương trình |
---|---|---|
1 | 2014 | I Live Alone |
2 | 2015 | Real Men (Phiên bản nữ lần 3) |
3 | 2016 | King of Mask Singer |
4 | 2017 | Wizard of Nowhere |
5 | 2018 | Curious Husband's Get Away (ko) |
Lần # | Năm | Cặp đôi |
---|---|---|
1 | 2013 | G-Dragon & Jeong Hyeong-don (Chọn bởi người xem) |
2 | 2014 | Song Jae-rim & Kim So-eun |
3 | 2015 | Yook Sung-jae & Joy |
4 | 2016 | Eric Nam & Solar |
5 | 2017 | Kian84 (ko) & Park Na-rae |
6th | 2018 | Park Sung-kwang & Lim Song (Quản lý của Park Sung-kwang) |
Lần # | Năm | Chương trình | Talk Show/Nhạc | Ca sĩ |
---|---|---|---|---|
1 | 2016 | Jun Hyun-moo | Yoon Jong-shin | Ha Hyun-woo |
2 | 2017 | Sohyang | ||
3 | 2018 | Đội Welcome, First Time in Korea? |
Lần # | Năm | Người chiến thắng |
---|---|---|
1 | 2015 | Oh Min-suk & Kang Ye-won |
2 | 2016 | Yang Se-hyung Cao Lu & Jo Se-ho Han Hye-jin |
3 | 2017 | P.O Han Eun-jung |
4 | 2018 | Im Song (Quản lý của Park Sung-kwang) Kang Hyun-seok (Quản lý của Lee Seung-yoon (ko)) Song Sung-ho (Quản lý của Lee Young-ja) Yoo Gyu-seon (Quản lý của Yoo Byung-jae) |
Lần # | Năm | Người chiến thắng |
---|---|---|
1 | 2016 | Baek Ji-young Sung Si-kyung Yoo Se-yoon |
2 | 2017 | Lee Sang-min Lee Jae-eun (ko) |
3 | 2018 | Gim Seong-ju |
Lần # | Năm | Người chiến thắng | Chương trình |
---|---|---|---|
13 | 2013 | Taemin Son Na-eun Jung Joon-Young Yoon Han | We Got Married |
Lần # | Năm | Người chiến thắng |
---|---|---|
1 | 2018 | Gim Gu-ra Jun Hyun-moo Lee Young-ja Park Na-rae |
Thực đơn
Giải_thưởng_chương_trình_giải_trí_MBC Lịch sử của những người chiến thắngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_thưởng_chương_trình_giải_trí_MBC http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201512291916... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2003enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2004enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2005enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2006enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2007enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2008enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2009enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2010enterta... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2011enterta...